1. con rắn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tác giả: glosbe.com
-
Ngày đăng: 27/6/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 55693 lượt đánh giá )
Bạn đang đọc: Top 18 con rắn tiếng anh gọi là gì mới nhất 2022
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘con rắn’ translations into English. Look through examples of con rắn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar…. xem ngay
2. rắn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tác giả: glosbe.com
-
Ngày đăng: 9/3/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 19242 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Não của bạn đang xây dựng hình ảnh của một con rắn nơi không có rõ ràng là rắn, và loại ảo giác này là những gì các nhà thần kinh học như tôi gọi là “tiên …… xem ngay
3. Con rắn tiếng Anh là gì? – letstalkenglishcenter
-
Tác giả: letstalkenglishcenter.com
-
Ngày đăng: 11/5/2021
-
Đánh giá: 3 ⭐ ( 60293 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Con rắn tiếng Anh là gì?Câu trả lời: Snake /sneɪk/ Một số từ vựng liên quan đến con rắn: Alligator: cá sấu Mỹ Black caiman: cá sấu đen Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh Anaconda: trăn Nam Mỹ Chameleon: tắc kè hoa Asp: rắn mào Bearded dragon: rồng ÚcCorn snake: rắn ngô Black racer: rắn […]
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 28, 2020 Asp: rắn mào; Bearded dragon: rồng ÚcCorn snake: rắn ngô; Black racer: rắn lải đenCottonmouth: rắn hổ mang nước; Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt …… xem ngay
4. snake : con rắn (sơ-nây-cơ) – Tiếng Anh Phú Quốc
-
Tác giả: www.tienganhphuquoc.com
-
Ngày đăng: 9/3/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 10280 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: The snake is poisonous and dangerous. – Loài rắn thì có độc và nguy hiểm. I don’t like snake because it’s poisonous. – Tôi không thích loài rắn bởi vì nó thì có độc. Can you eat snake meat? – Bạn biết ăn thịt rắn không?
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: The snake is poisonous and dangerous. Loài rắn thì có độc và nguy hiểm. I don’t like snake because it’s poisonous.
5. “con rắn” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore
-
Tác giả: englishteststore.net
-
Ngày đăng: 20/3/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 14680 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: null
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
6. Con rắn dịch Sáng Tiếng Anh là gì – boxhoidap.com
-
Tác giả: boxhoidap.com
-
Ngày đăng: 4/2/2021
-
Đánh giá: 5 ⭐ ( 9547 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1,000 …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1000 … Rating: 5 · 7 votes… xem ngay
7. CON RẮN LÀ MỘT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 16/1/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 11694 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: null
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Very often, the snake is a danger to life and health of the dreamer. Bạn cần phải biết rằng con rắn là một trong loài chúng ta gọi là ma quỷ, hoặc đôi khi chúng …
8. CON RẮN ĐƯỢC Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Ngày đăng: 6/4/2021
-
Đánh giá: 4 ⭐ ( 44863 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: null
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch trong bối cảnh “CON RẮN ĐƯỢC” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CON RẮN … Con rắn. được gọi là Ourobouros. The snake.
9. Con rắn trắng (TIẾNG VIỆT) – The white snake (TIẾNG ANH)
-
Tác giả: www.grimmstories.com
-
Ngày đăng: 5/8/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 60839 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Con rắn trắng (TIẾNG VIỆT) – The white snake (TIẾNG ANH). Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thuở ấy có một ông vua nổi tiếng trong cả nước là thông minh, học rộng, biết nhiều. Không cái gì là vua không biết. Người ta có cảm giác dường như gió đưa …
10. Tả con rắn bằng tiếng Anh? – Angkoo
-
Tác giả: angkoo.com
-
Ngày đăng: 3/1/2021
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 28022 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: https://vi.glosbe.com/vi/en/loài%20rắn https://vi.glosbe.com/vi/en/con%20rắn https://giaibaitap123.com/van-mieu-ta-lop-4/bai-so-19-noi-ve-mot-loai-ran-doc-ma-em-biet/ https://vi.wiktionary.org/wiki/snake https://sites.google.com/a/khoahocsaigonds.com/dhac-san-xuan-qui-ty/home/bien-khao—suu-tam/nam-ran-tim-hieu-mot-vai-dac-tinh-dhong-vat-hoc-cua-ran-tien-lac-quan https://www.grimmstories.com/language.php?grimm=016&l=vi&r=en http://tratu.coviet.vn/ho…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 18, 2020 Học tiếng Anh theo chủ đề | Những con rắn (Snakes) … đến những con ba ba, chồn cùng nhiều loại động vật khác có tên gọi tiếng Trung là gì?… xem ngay
11. Con Rắn Tiếng Anh Là Gì – tienhieptruyenky.com
-
Tác giả: tienhieptruyenky.com
-
Ngày đăng: 14/8/2021
-
Đánh giá: 3 ⭐ ( 53449 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: solid·rigid·serpentine·anguine·firm·dragon·hafd·snakes·toughParry (1975) mô tả cách thức loài rắn này có một phạm vi chuyển động mắt rộng lớn hơn so với những loài rắn khác, Sáng-thế Ký 3:1 nói: “Vả, trong các loài thú đồng mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời đã làm nên, có con rắn là giống quỉ-quyệt hơn hết
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Rắn tiếng anh là gì. Bởi. tienhieptruyenky.com. -. 12/06/2021. solid·rigid·serpentine·anguine·firm·dragon·hafd·snakes·tough… xem ngay
12. 29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát
-
Tác giả: tienganhonline.com
-
Ngày đăng: 19/7/2021
-
Đánh giá: 2 ⭐ ( 42318 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: 29 Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật bò sát: bearded dragon /ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/: rồng Úc – black caiman /blæk ˈkeɪmən/: cá sấu đen…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 29 Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật bò sát: bearded dragon /ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/: rồng Úc – black … gharial /ˈɡeriəl/: cá sấu Ấn Độ (còn gọi là gavial)…. xem ngay
13. Đặt câu với từ “rắn độc” – Dictionary (vdict.pro)
-
Tác giả: vi.vdict.pro
-
Ngày đăng: 19/4/2021
-
Đánh giá: 5 ⭐ ( 16168 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ rắn độc trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến rắn độc trong từ điển Tiếng Việt
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu các mẫu câu liên quan đến rắn độc trong từ điển Tiếng Việt. … Rắn độc. 2. Rắn độc cắn người. 3. Đồ rắn độc dối trá! 4. Akers là một con rắn độc…. xem ngay
14. Rắn hổ mang chúa – Wikipedia tiếng Việt
-
Tác giả: vi.wikipedia.org
-
Ngày đăng: 8/3/2021
-
Đánh giá: 3 ⭐ ( 12056 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Rắn hổ mang chúa – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Mặc dù cụm từ “rắn hổ mang” nằm trong tên thường gọi của loài rắn này nhưng chúng không … Rắn hổ mang chúa là loài dị hình giới tính, với con đực lớn hơn…. xem ngay
15. Con rắn tiếng anh là gì? – Chiêm bao 69
-
Tác giả: chiembaomothay.com
-
Ngày đăng: 8/8/2021
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 22969 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
-
Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Con rắn tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao sẽ giải đáp điều này.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Rắn là tên gọi chung để chỉ một nhóm các loài động vật bò sát ăn thịt, không chân và thân hình tròn dài (cylinder), thuộc phân bộ Serpentes, …… xem ngay
16. tuổi con rắn trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
-
Tác giả: englishsticky.com
-
Ngày đăng: 12/5/2021
-
Đánh giá: 3 ⭐ ( 45366 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về tuổi con rắn trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh – VNE. tuổi con rắn. to be born in the year of the snake. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
17. con rắn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Moki.vn
-
Tác giả: moki.vn
-
Ngày đăng: 21/3/2021
-
Đánh giá: 1 ⭐ ( 29586 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: They saw an eagle flying with a serpent clutched in its talons.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Adam did not believe what the serpent said. jw2019. Theo lời Nara, Tatunca có nghĩa là “con rắn nước lớn.” According to Nara, Tatunca means “big water snake…. xem ngay
18. Rắn tiếng anh là gì – Binhphap3d.vn
-
Tác giả: binhphap3d.vn
-
Ngày đăng: 28/6/2021
-
Đánh giá: 5 ⭐ ( 74383 lượt đánh giá )
-
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt: solid·rigid·serpentine·anguine·firm·dragon·hafd·snakes·toughParry (1975) mô tả cách thức loài rắn này có một phạm vi chuyển động mắt rộng lớn hơn so với những loài rắn khác, Sáng-thế Ký 3:1 nói: “Vả, trong các loài thú đồng mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời đã làm nên, có con rắn là giống quỉ-quyệt hơn hết
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Jun 13, 2021 Hành rượu cồn trước tiên của Theodora trong cưng cửng vị new là kêu gọi chị bản thân không nên thỏa thuận hợp tác cùng với Mikhael V. Zoë vượt …
Source: https://trangwiki.com
Category: HỎI ĐÁP